Có 2 kết quả:
男子气概 nán zǐ qì gài ㄋㄢˊ ㄗˇ ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ • 男子氣概 nán zǐ qì gài ㄋㄢˊ ㄗˇ ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) masculinity
(2) manliness
(2) manliness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) masculinity
(2) manliness
(2) manliness
Bình luận 0